- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
8SR19SR3SR9SR10SR2SR11SR7SR | ||||||||||||
ĐB | 62656 | |||||||||||
G.1 | 60778 | |||||||||||
G.2 | 23518 71201 | |||||||||||
G.3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 | |||||||||||
G.4 | 0015 1854 7987 5322 | |||||||||||
G.5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 | |||||||||||
G.6 | 432 881 799 | |||||||||||
G.7 | 25 21 36 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09(2) | 0 | 70 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 01, 21, 81 |
2 | 21, 22, 24(3), 25 | 2 | 22, 32, 72 |
3 | 32, 36, 39 | 3 | |
4 | 4 | 24(3), 54 | |
5 | 54, 56(2) | 5 | 05, 15, 25 |
6 | 6 | 16, 36, 56(2), 96 | |
7 | 70, 72, 78 | 7 | 87(2) |
8 | 81, 87(2) | 8 | 18, 78 |
9 | 96, 99 | 9 | 09(2), 39, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 09/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
72: 19 lần | 09: 18 lần | 36: 17 lần | 22: 17 lần | 39: 17 lần |
13: 17 lần | 97: 17 lần | 15: 16 lần | 62: 16 lần | 29: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
60: 7 lần | 51: 7 lần | 99: 7 lần | 55: 7 lần | 64: 7 lần |
77: 7 lần | 84: 6 lần | 05: 6 lần | 79: 6 lần | 28: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
22: 5 ngày | 87: 3 ngày | 36: 3 ngày | 32: 2 ngày | 09: 2 ngày |
54: 2 ngày | 78: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
08: 20 ngày | 80: 13 ngày | 84: 13 ngày | 04: 12 ngày | 77: 11 ngày |
20: 11 ngày | 95: 10 ngày | 53: 10 ngày | 41: 10 ngày | 38: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 125 lần | 3: 120 lần | 2: 114 lần | 4: 112 lần | 7: 112 lần |
0: 112 lần | 6: 100 lần | 9: 97 lần | 5: 96 lần | 8: 92 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 131 lần | 6: 123 lần | 9: 117 lần | 3: 115 lần | 7: 114 lần |
4: 104 lần | 0: 97 lần | 1: 96 lần | 8: 92 lần | 5: 91 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 08/09/2024
4SQ14SQ8SQ13SQ18SQ3SQ20SQ10SQ | ||||||||||||
ĐB | 05509 | |||||||||||
G.1 | 39709 | |||||||||||
G.2 | 93532 77719 | |||||||||||
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 | |||||||||||
G.4 | 0779 0334 5260 8854 | |||||||||||
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 | |||||||||||
G.6 | 589 055 511 | |||||||||||
G.7 | 33 36 87 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09(3) | 0 | 30, 60 |
1 | 11(2), 19(2) | 1 | 11(2), 91 |
2 | 22 | 2 | 22, 32, 42 |
3 | 30, 32, 33, 34, 36(3) | 3 | 33 |
4 | 42 | 4 | 34, 54(2) |
5 | 54(2), 55, 58 | 5 | 55 |
6 | 60, 69 | 6 | 36(3) |
7 | 78, 79 | 7 | 87 |
8 | 87, 89 | 8 | 58, 78 |
9 | 91 | 9 | 09(3), 19(2), 69, 79, 89 |
XSTT Thứ 7 ngày 07/09/2024
20SP10SP19SP4SP8SP15SP13SP14SP | ||||||||||||
ĐB | 03764 | |||||||||||
G.1 | 43150 | |||||||||||
G.2 | 98647 91886 | |||||||||||
G.3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 | |||||||||||
G.4 | 6929 8666 1875 2976 | |||||||||||
G.5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 | |||||||||||
G.6 | 510 735 903 | |||||||||||
G.7 | 24 87 45 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 11, 13 | 1 | 11, 61 |
2 | 22, 24, 29 | 2 | 22 |
3 | 35, 36 | 3 | 03, 13, 43 |
4 | 43, 44, 45(2), 47(2) | 4 | 24, 44, 64, 74 |
5 | 50, 55, 56 | 5 | 35, 45(2), 55, 75 |
6 | 61, 64, 66 | 6 | 36, 56, 66, 76, 86 |
7 | 74, 75, 76 | 7 | 07, 47(2), 87 |
8 | 86, 87 | 8 | |
9 | 9 | 29 |
XSTT Thứ 6 ngày 06/09/2024
15SN19SN2SN9SN12SN10SN18SN13SN | ||||||||||||
ĐB | 48942 | |||||||||||
G.1 | 63863 | |||||||||||
G.2 | 31618 87422 | |||||||||||
G.3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 | |||||||||||
G.4 | 6550 2644 3963 2014 | |||||||||||
G.5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 | |||||||||||
G.6 | 242 719 240 | |||||||||||
G.7 | 57 22 63 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 30, 40, 50 |
1 | 11, 14, 18, 19 | 1 | 11 |
2 | 22(2), 26 | 2 | 22(2), 42(2) |
3 | 30 | 3 | 03, 43, 63(3) |
4 | 40, 42(2), 43, 44, 48 | 4 | 14, 44, 94 |
5 | 50, 57, 59 | 5 | 75 |
6 | 63(3), 69 | 6 | 26, 76 |
7 | 75, 76, 78 | 7 | 57, 97 |
8 | 8 | 18, 48, 78 | |
9 | 94, 97 | 9 | 19, 59, 69 |
XSTT Thứ 5 ngày 05/09/2024
17SM10SM12SM8SM4SM19SM5SM9SM | ||||||||||||
ĐB | 60899 | |||||||||||
G.1 | 54397 | |||||||||||
G.2 | 00157 49552 | |||||||||||
G.3 | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 | |||||||||||
G.4 | 7799 7602 5572 9322 | |||||||||||
G.5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 | |||||||||||
G.6 | 930 593 096 | |||||||||||
G.7 | 74 01 57 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 | 0 | 30 |
1 | 15 | 1 | 01, 31 |
2 | 22, 29 | 2 | 02, 22, 52, 72(2) |
3 | 30, 31 | 3 | 03, 93 |
4 | 45(2) | 4 | 74 |
5 | 52, 57(3) | 5 | 15, 45(2), 75 |
6 | 67 | 6 | 06, 96 |
7 | 72(2), 74, 75 | 7 | 57(3), 67, 97 |
8 | 88 | 8 | 88, 98 |
9 | 93, 96, 97, 98, 99(2) | 9 | 29, 99(2) |
XSTT Thứ 4 ngày 04/09/2024
3SL20SL2SL17SL4SL6SL18SL12SL | ||||||||||||
ĐB | 84635 | |||||||||||
G.1 | 26865 | |||||||||||
G.2 | 63468 17569 | |||||||||||
G.3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 | |||||||||||
G.4 | 6598 6450 1873 0400 | |||||||||||
G.5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 | |||||||||||
G.6 | 917 771 450 | |||||||||||
G.7 | 87 96 97 75 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | 0 | 00, 50(2), 60 |
1 | 17 | 1 | 71 |
2 | 23 | 2 | |
3 | 35, 36, 39 | 3 | 03, 23, 73, 83 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 50(2), 56, 58 | 5 | 35, 65, 75 |
6 | 60, 65, 68, 69 | 6 | 36, 56, 96 |
7 | 71, 73, 75 | 7 | 07, 17, 87, 97(2) |
8 | 83, 87 | 8 | 48, 58, 68, 98 |
9 | 96, 97(2), 98, 99 | 9 | 39, 69, 99 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung